Có 2 kết quả:

禁脔 jìn luán ㄐㄧㄣˋ ㄌㄨㄢˊ禁臠 jìn luán ㄐㄧㄣˋ ㄌㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exclusive property
(2) forbidden domain

Bình luận 0